Hệ thống điện năng lượng mặt trời mặt đất
SKU SMA 10KWP Category

Inverter SMA 10KWP

Trọng Lượng

20.5 kg

Kích Thước

460 mm / 497 mm / 176 mm

Công suất tiêu thụ ( buổi tối)

5.0 W

Cấp độ bảo vệ (theo IEC 60529)

IP65

Giao tiếp

WLAN, Speedwire/Webconnect

Bảo hành

5 Năm

Hãng

SMA

•Tự động giám sát biến tần bằng Dịch vụ SMA
•Đảm bảo đầu tư nhờ giảm thời gian dừng hoạt động và đền bù khi cần
•Truy cập trực tiếp đến hoạt động của biến tần thông qua điện thoại hoặc máy tính bảng
•Giám sát trực tuyến và miễn phí thông qua Sunny Places
•Giao tiếp thông qua Ethernet và WLAN
•Nâng cấp với hệ thống lưu trữ năng lượng của SMA và giải pháp nhà thông minh

Báo giá ngay Inverter SMA 10KWP qua hotline 0966 966 819

Inverter SMA 10KWP

Dịch vụ tích hợp vì sự dễ dàng và thoải mái

Kết nối thông minh SMA* là dịch vụ miễn phí giúp giám sát biến tần thông qua Sma Sunny Portal. Nếu biến tần gặp sự cố, SMA sẽ chủ động liên lạc với khách hàng và người lắp đặt, giúp tiết kiệm thời giang làm việc và chi phí.

Với kết nối thông minh SMA, người lắp sẽ được lợi từ quá trình chuẩn đoán nhanh của SMA từ đó nhanh chóng sửa lỗi và ghi điểm với khách hàng nhờ dịch vụ hấp dẫn.

 

Inverter SMA 10KWP - Ưu điểm

Đầu vào (DC)

Công suất tối đa dàn pin 15000 Wp 15000 Wp
Điện áp đầu vào tối đa 1000 V 1000 V
Dải điện áp MPP 260 V – 800 V 320 V – 800V
Điện áp đầu vào định mức 580 V
Điện áp đầu vào tối thiểu / Điện áp đầu vào khởi động 120 V / 150 V
Dòng điện đầu vào A tối đa / Dòng điện đầu vào B tối đa 20 A / 12 A
Dòng điện đầu vào A tối đa mỗi dãy / Dòng điện đầu vào B tối đa mỗi dãy 30A / 18 A
Số lượng MPP đầu vào / Số dãy trên mỗi MPP 2 / A:2; B:1
Đầu ra (AC)
Công suất định mức (tại 230 V, 50 Hz) 8000 W 10000 W2)
Công suất biểu kiến AC tối đa 8000 VA 10000 VA2)
Điện áp AC định mức/ khoảng hoạt động 220 V/380 V; 230 V/400 V, 240 V / 415 V
Tần số nguồn AC / Khoảng hoạt động 50 Hz/45 Hz đến 55Hz; 60 Hz/55Hz đến 65Hz
Tần số định mức  / điện áp lưới định mức 50 Hz / 230 V
Dòng điện đầu ra tối đaHệ số công suất tại công suất định mức 3*12.1 A 3*14.5 A
Điều chỉnh hệ số công suất 1/0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha
Số pha đầu vào / Số pha kết nối 3 / 3
Hiệu suất
Hiệu suất tối đa / Hiệu suất chuẩn châu Âu 97% / 96.4% 98.3% / 97.7% 98.3% / 98%
Thiết bị bảo vệ
Điểm cách ly đầu vào u25cf
Giám sát chạm đất / giám sát lưới u25cf / u25cf
Bảo vệ dòng ngược DC / Khả năng ngắn mạch AC / Cách ly điện u25cf / u25cf / —
Giám sát dòng rò trên toàn bộ cực u25cf
Cấp bảo vệ (theo IEC 62103) / phân loại quá áp (theo IEC 60664-1) I / III

Thông tin chung

Kích thước (W / H / D) 460 mm / 497 mm / 176 mm (18.1 inches / 19.6 inches / 6.9 inches)
Khối lượng 20.5 kg (45.2 lb)
Nhiệt độ hoạt động −25°C đến +60°C (‒13°F đến +140°F)
Độ ồn 30 dB(A)
Công suất tiêu thụ ( buổi tối) 5.0 W
Cấu trúc Không có biến áp
Phương pháp tản nhiệt Đối lưu
Cấp độ bảo vệ (theo IEC 60529) IP65
Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) 4K4H
Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương) 100%

Đặc điểm

Kết nối DC / Kết nối AC SUNCLIX / Kết nối AC
Hiển thị qua điện thoại, máy tính bảng, laptop u25cf
Giao tiếp: WLAN, Speedwire/Webconnect u25cf / u25cf
Bảo hành: 5 / 10 years u25cf / u25cb
Chứng chỉ và chấp thuận (yêu cầu để xem thêm) AS 4777, C10/11, CE, CEI 0-21, EN 50438, G59/3, G83/2, IEC 61727, NEN- EN50438, NRS 097-2-1, PPC, PPDS, RD1699, RD 661, SI 4777, UTE C15-712, VDE-AR-N 4105, VDE0126-1-1, VFR 2014
0/5 (0 Reviews)
Trọng Lượng

20.5 kg

Kích Thước

460 mm / 497 mm / 176 mm

Công suất tiêu thụ ( buổi tối)

5.0 W

Cấp độ bảo vệ (theo IEC 60529)

IP65

Giao tiếp

WLAN, Speedwire/Webconnect

Bảo hành

5 Năm

Hãng

SMA

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Danh mục sản phẩm

Yêu cầu báo giá

0966966819