Hiện tượng El Nino là một trong những hiện tượng khí hậu tự nhiên có ảnh hưởng sâu rộng đến thời tiết và môi trường toàn cầu. Với sự thay đổi nhiệt độ bất thường của đại dương, El Nino đã gây ra không ít tác động tiêu cực như hạn hán, lũ lụt và những biến đổi khí hậu cực đoan khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất của El Nino, nguyên nhân hình thành cũng như những biện pháp có thể áp dụng để giảm thiểu thiệt hại mà nó gây ra. Cùng Intech Energy chi tiết về hiện tượng El Nino, những tác động của nó và cách thức chúng ta có thể đối phó qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về hiện tượng El Nino là gì?
Hiện tượng El Nino là một hiện tượng khí hậu tự nhiên xảy ra khi nhiệt độ bề mặt nước biển ở vùng trung tâm và phía đông Thái Bình Dương ấm lên bất thường trong một khoảng thời gian nhất định, thường kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm. Điều này làm thay đổi các điều kiện khí hậu và thời tiết trên toàn cầu, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như nắng nóng, hạn hán, lũ lụt và bão mạnh ở nhiều khu vực khác nhau trên thế giới.
El Nino thường xen kẽ với La Nina – hiện tượng đối lập khi nhiệt độ bề mặt nước biển giảm đi – tạo nên một chu kỳ tự nhiên ảnh hưởng lớn đến hệ thống khí hậu toàn cầu.
Nguồn gốc tên gọi El Nino và La Nina
El Nino trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “cậu bé”. Thuật ngữ này được cho là xuất hiện từ những năm 1600 khi các ngư dân lần đầu tiên nhận thấy nước biển ở Thái Bình Dương ấm lên bất thường. Ban đầu, nó được gọi là “El Niño de Navidad” vì hiện tượng này thường đạt đỉnh vào khoảng tháng 12, theo NOAA (Navidad trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “Giáng sinh”). La Nina có nghĩa là “cô bé” trong tiếng Tây Ban Nha, hiện tượng này có tác động ngược lại với El Niño và đôi khi còn được gọi là El Viejo, đối nghịch với El Nino hoặc “sự kiện lạnh”.
Hiện tượng ENSO là gì?
ENSO là viết tắt của cụm từ El Nino Southern Oscillation, dùng để chỉ hai hiện tượng khí hậu chính là El Nino và La Nina. Trong những năm xảy ra El Niño mạnh, thời tiết thường đặc trưng bởi nắng nóng, hạn hán kéo dài và mùa mưa đến muộn. Lũ lụt trong giai đoạn này thường ở mức thấp hơn hoặc gần mức trung bình của nhiều năm. Bên cạnh đó, bão và áp thấp nhiệt đới trên Biển Đông ít xuất hiện hơn so với bình thường.
Ngược lại, khi La Nina phát triển mạnh, các đợt gió mùa đông bắc hoạt động mạnh và kéo dài, gây ra các đợt lạnh và mưa lớn. Gió mùa mùa hè cũng mạnh mẽ và ổn định hơn, mang lại lượng mưa mùa mưa vượt mức trung bình, đồng thời số lượng bão và áp thấp nhiệt đới tăng lên so với các năm bình thường.
Nguyên nhân gây ra hiện tượng El Nino là gì?
Nguyên nhân gây ra hiện tượng El Nino là do sự biến đổi bất thường của hệ thống khí quyển và đại dương ở khu vực Thái Bình Dương. Thông thường, gió mậu dịch (gió thổi từ đông sang tây dọc xích đạo) thổi nước biển ấm về phía tây, đẩy nước lạnh lên từ đáy biển ở phía đông Thái Bình Dương gần bờ biển Nam Mỹ. Tuy nhiên, trong các giai đoạn El Nino, gió mậu dịch yếu đi hoặc đổi hướng, khiến nước ấm tràn ngược lại về phía đông. Sự tích tụ của nước biển ấm làm thay đổi các mô hình thời tiết và nhiệt độ trên toàn cầu.
Điều kiện để xảy ra hiện tượng El Nino bao gồm:
- Gió mậu dịch suy yếu: Gió mậu dịch phải yếu đi hoặc ngừng thổi, làm giảm sự vận chuyển nước ấm về phía tây.
- Nhiệt độ nước biển tăng: Nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực trung tâm và phía đông Thái Bình Dương phải ấm lên bất thường, thường tăng ít nhất 0,5°C so với mức trung bình.
- Thay đổi trong hệ thống khí quyển: Sự tương tác giữa đại dương và khí quyển (gọi là dao động Nam Bán Cầu) cũng cần diễn ra để tạo điều kiện hình thành El Nino.
Những yếu tố này phối hợp với nhau gây ra sự mất cân bằng trong khí hậu và thời tiết, dẫn đến sự xuất hiện của hiện tượng El Nino.
Tác động của hiện tượng El Nino
El Nino tác động đến thời tiết toàn cầu
Tăng nhiệt độ toàn cầu
El Nino làm tăng nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực Thái Bình Dương, dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ không khí toàn cầu. Điều này có thể gây ra nắng nóng kéo dài, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Sự thay đổi trong lượng mưa và nhiệt độ có thể gây thiệt hại lớn cho ngành nông nghiệp. Những vùng bị hạn hán có thể mất mùa hoặc giảm năng suất, trong khi những vùng bị lũ lụt có thể mất đất trồng trọt và gây thiệt hại cho các vụ mùa.
Gây ra hạn hán lũ lụt
Ở nhiều khu vực như Đông Nam Á, Australia, Ấn Độ, và các khu vực ven biển phía Tây Nam Mỹ, El Nino gây ra tình trạng hạn hán nghiêm trọng do thiếu mưa. Hạn hán ảnh hưởng đến nông nghiệp, làm giảm năng suất mùa màng và gây khó khăn cho sinh hoạt và cung cấp nước.
Trong khi một số khu vực bị ảnh hưởng bởi hạn hán, các khu vực khác như miền bắc Nam Mỹ, bờ biển phía Tây của Mỹ, và một số khu vực ở Đông Nam Á lại gặp mưa lớn và lũ lụt. Các trận mưa lớn có thể dẫn đến lũ quét, phá hủy cơ sở hạ tầng và làm gián đoạn cuộc sống của người dân.
Góp phần hình thành bão và siêu bão
El Nino cũng có thể làm tăng cường độ và tần suất của các cơn bão, đặc biệt ở các vùng biển nhiệt đới như Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Mặc dù El Nino thường làm giảm số lượng bão trong khu vực Thái Bình Dương, nhưng các cơn bão nếu xuất hiện thường mạnh và có khả năng gây thiệt hại lớn.
Tác động đến sinh thái và động vật hoang dã
Thay đổi thời tiết và môi trường sống do El Nino có thể ảnh hưởng đến sinh thái ở nhiều khu vực. Sự thay đổi nhiệt độ biển và thời tiết có thể làm gián đoạn các chu kỳ sinh sản của động vật biển, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản và các hệ sinh thái ven biển.
El Nino có tác động mạnh mẽ và toàn diện đến khí hậu và thời tiết toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, thủy sản, cơ sở hạ tầng và sinh kế của con người.
El Nino tác động đến kinh tế và nông nghiệp
Hiện tượng El Nino không chỉ ảnh hưởng đến thời tiết mà còn có tác động sâu rộng đến kinh tế và nông nghiệp toàn cầu.
Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp
- Hạn hán và thiếu nước: Các khu vực chịu ảnh hưởng của El Nino, như Đông Nam Á, Australia, Ấn Độ, và các vùng nhiệt đới khác, thường đối mặt với tình trạng hạn hán nghiêm trọng. Điều này dẫn đến thiếu nước tưới tiêu cho cây trồng, làm giảm năng suất mùa màng, đặc biệt là đối với các loại cây trồng cần lượng nước lớn như lúa gạo và ngô.
- Lũ lụt và mưa quá mức: Mặt khác, các khu vực khác như miền bắc Nam Mỹ và một số vùng ở châu Á có thể phải đối mặt với mưa lớn và lũ lụt, gây ngập úng, hư hại mùa màng và đất trồng. Các loại cây trồng như lúa, ngô và cà phê có thể bị mất mùa hoặc thiệt hại nghiêm trọng.
- Biến động giá cả nông sản: Thiếu hụt sản lượng nông sản do hạn hán hoặc lũ lụt có thể dẫn đến tăng giá nông sản trên thị trường toàn cầu. Điều này ảnh hưởng đến người tiêu dùng và gây khó khăn cho các quốc gia phụ thuộc vào nông sản xuất khẩu.
Tác động đến ngành thủy sản
Nhiệt độ nước biển thay đổi: El Nino làm tăng nhiệt độ của bề mặt nước biển, ảnh hưởng đến sinh thái thủy sản. Sự thay đổi này có thể dẫn đến sự suy giảm số lượng và chất lượng của các loài thủy sản như cá và tôm, vì các loài thủy sản này có thể không thích ứng được với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Mất mát nguồn lợi thủy sản: Ngành thủy sản có thể gặp khó khăn trong việc duy trì nguồn thu do cá và các sinh vật biển di cư đến những vùng có điều kiện sinh thái phù hợp hơn, làm giảm sản lượng khai thác.
Ảnh hưởng đến năng suất và chi phí sản xuất
Sản xuất giảm sút: Trong những khu vực nông nghiệp bị ảnh hưởng bởi hạn hán hoặc lũ lụt, năng suất cây trồng giảm mạnh, dẫn đến suy giảm sản xuất và thu nhập của nông dân. Điều này làm tăng gánh nặng tài chính cho các hộ nông dân và các nhà sản xuất.
Chi phí tăng cao: Các biện pháp để giảm thiểu thiệt hại do El Nino, như đầu tư vào các hệ thống tưới tiêu hoặc công nghệ chống lũ, có thể làm tăng chi phí sản xuất trong ngành nông nghiệp.
Tác động đến chuỗi cung ứng toàn cầu
Gián đoạn chuỗi cung ứng: Các thay đổi trong điều kiện khí hậu và sản lượng nông sản có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu. Sự thiếu hụt sản phẩm nông sản có thể làm tăng chi phí vận chuyển và sản xuất, gây khan hiếm hàng hóa và ảnh hưởng đến người tiêu dùng ở các quốc gia nhập khẩu.
Ảnh hưởng đến xuất khẩu và nhập khẩu: Các quốc gia sản xuất nông sản lớn như Brazil, Argentina, Ấn Độ có thể phải đối mặt với khó khăn trong việc duy trì xuất khẩu nông sản khi sản lượng giảm do ảnh hưởng của El Nino. Ngược lại, các quốc gia nhập khẩu sẽ phải đối mặt với sự gia tăng chi phí do giá cao hơn.
Tác động đến các ngành công nghiệp khác
Ngành năng lượng: El Nino có thể làm thay đổi các điều kiện thời tiết như sự giảm lượng mưa hoặc sự tăng cường nhu cầu làm mát do nắng nóng, ảnh hưởng đến cung cấp điện từ các nhà máy thủy điện và làm tăng nhu cầu năng lượng, đẩy chi phí sản xuất lên cao.
Ngành bảo hiểm: Các sự kiện thiên tai như bão, lũ lụt và hạn hán do El Nino gia tăng có thể làm tăng tổn thất bảo hiểm và chi phí bảo hiểm cho các doanh nghiệp và hộ gia đình.
Ảnh hưởng đến an ninh lương thực và sức khỏe
- Khó khăn trong việc duy trì an ninh lương thực: Thiếu hụt nông sản và thủy sản có thể ảnh hưởng đến an ninh lương thực, đặc biệt là ở các quốc gia nghèo, làm tăng nguy cơ đói nghèo và thiếu dinh dưỡng cho người dân.
- Sức khỏe cộng đồng: Các hiện tượng thời tiết cực đoan do El Nino có thể làm gia tăng các bệnh dịch như bệnh truyền qua nước và các bệnh do nắng nóng, gây thiệt hại cho sức khỏe cộng đồng.
So sánh giữa hiện tượng El Nino và La Nina
Tiêu chí | El Nino | La Nina |
Khái niệm | Hiện tượng làm tăng nhiệt độ nước biển ở phía đông Thái Bình Dương. | Hiện tượng làm giảm nhiệt độ nước biển ở phía đông Thái Bình Dương. |
Nguyên nhân | Sự suy yếu hoặc đảo ngược của gió mậu dịch, khiến nước ấm từ tây di chuyển về phía đông. | Gió mậu dịch mạnh lên, đẩy nước lạnh từ phía tây Thái Bình Dương ra phía đông. |
Tác động đến thời tiết | – Tăng nhiệt độ toàn cầu, gây nắng nóng và hạn hán. – Mưa lớn và lũ lụt ở một số khu vực. | – Làm lạnh khí hậu và gây mưa nhiều ở một số khu vực. – Tăng cường hạn hán ở các khu vực khác. |
Ảnh hưởng đến bão | Giảm số lượng bão ở Đại Tây Dương, nhưng tăng bão ở Thái Bình Dương. | Tăng cường hoạt động bão ở Đại Tây Dương, giảm bão ở Thái Bình Dương. |
Tác động đến nông nghiệp | – Thiếu nước và hạn hán làm giảm năng suất cây trồng. – Lũ lụt làm thiệt hại mùa màng ở một số khu vực. | – Lũ lụt và mưa lớn gây ngập úng, hư hại mùa màng. – Hạn hán ảnh hưởng đến sản xuất nông sản ở một số khu vực. |
Tác động đến thủy sản | Làm giảm sản lượng thủy sản do nước ấm làm thay đổi hệ sinh thái biển. | Nước lạnh làm giảm sản lượng thủy sản ở một số vùng biển. |
Thời gian và chu kỳ | Thường xảy ra mỗi 2-7 năm, kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm. | Cũng xảy ra mỗi 2-7 năm nhưng thường không kéo dài lâu như El Nino. |
Ảnh hưởng đến kinh tế | Gây thiệt hại cho nông nghiệp, thủy sản, và gia tăng chi phí năng lượng. | Tác động tiêu cực đến mùa màng và làm tăng chi phí trong các ngành sản xuất. |
Khu vực chịu ảnh hưởng chính | Đông Nam Á, Australia, Mỹ Latinh, Tây Nam Mỹ. | Đông Nam Á, Úc, các khu vực miền Tây của Mỹ và Nam Mỹ. |
Tác động đến khí hậu | Tăng cường hiện tượng nắng nóng, làm gia tăng nhiệt độ toàn cầu. | Gây lạnh hơn bình thường, làm giảm nhiệt độ ở nhiều khu vực. |
Cách khắc phục và đối phó với hiện tượng El Nino
Chuẩn bị và dự báo sớm
Sử dụng các hệ thống dự báo khí hậu để theo dõi sự hình thành và phát triển của hiện tượng El Nino. Dự báo sớm giúp các quốc gia chuẩn bị kịp thời cho các hiện tượng như hạn hán, mưa lớn và lũ lụt.
Các cơ quan khí tượng thủy văn cần cung cấp thông tin kịp thời và chính xác về tình hình thời tiết và tác động của El Nino để cộng đồng và các nhà sản xuất có thể chủ động ứng phó.
Biện pháp ứng phó với hạn hán, lũ lụt
Áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước, như sử dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm, xây dựng các hồ chứa nước và tăng cường quản lý tài nguyên nước để đảm bảo cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp trong thời gian hạn hán. Các hệ thống cảnh báo hạn hán có thể giúp người dân và nông dân chủ động hơn trong việc thay đổi lịch trình trồng trọt, lựa chọn các giống cây chịu hạn và giảm thiểu thiệt hại.
Bên cạnh đó là các biện pháp chống lũ lụt như xây dựng và nâng cấp các hệ thống đê điều, kênh mương thoát nước và các công trình bảo vệ bờ biển để giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt gây ra. Các khu vực có nguy cơ bị lũ lụt có thể được quy hoạch lại, xây dựng các công trình phòng chống lũ, cải thiện khả năng thoát nước và cảnh báo sớm cho người dân.Tại những khu vực thường xuyên bị lũ lụt nghiêm trọng, việc di dời dân cư khỏi vùng nguy hiểm là một biện pháp quan trọng.
Ứng phó với biến động nông nghiệp
- Chuyển đổi cây trồng: Sử dụng giống cây trồng chịu hạn hoặc chịu ngập úng tốt hơn để giảm thiểu thiệt hại cho mùa màng trong thời kỳ El Nino. Các giống cây ngắn ngày hoặc có khả năng chống chịu với thời tiết cực đoan sẽ giúp duy trì năng suất.
- Áp dụng công nghệ nông nghiệp thông minh: Sử dụng công nghệ để theo dõi điều kiện thời tiết và đất đai, giúp nông dân có thể điều chỉnh kế hoạch canh tác kịp thời, giảm thiểu tổn thất.
- Chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững: Thực hiện các phương pháp canh tác bền vững như canh tác không làm đất, trồng cây xen canh và bảo vệ đất để duy trì độ phì nhiêu của đất ngay cả khi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Đảm bảo an ninh lương thực
Các quốc gia cần xây dựng hệ thống dự trữ lương thực để đảm bảo nguồn cung trong những năm El Nino khi sản xuất nông nghiệp bị ảnh hưởng. Điều này giúp giảm thiểu khủng hoảng lương thực và hạn chế tăng giá. Bên cạnh đó, tăng cường xuất khẩu nông sản sang các thị trường quốc tế để giảm áp lực đối với sản xuất nội địa trong những năm El Nino.
Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng
- Đào tạo và cung cấp kiến thức cho cộng đồng: Các chương trình giáo dục và tuyên truyền về các biện pháp phòng chống El Nino cần được triển khai rộng rãi, giúp cộng đồng hiểu rõ tác động và các biện pháp đối phó.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Các quốc gia cần hợp tác trong việc chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và các biện pháp đối phó với El Nino để giảm thiểu thiệt hại cho cả khu vực và toàn cầu.
Ứng phó với ảnh hưởng kinh tế
Các công ty bảo hiểm có thể cung cấp các sản phẩm bảo hiểm đặc thù giúp giảm thiểu rủi ro cho nông dân, ngư dân và các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi El Nino. Chính phủ có thể cung cấp các gói hỗ trợ tài chính cho các khu vực và ngành nghề bị ảnh hưởng nặng nề bởi El Nino, giúp ổn định nền kinh tế.
Câu hỏi liên quan đến hiện tượng El Nino
Hiện tượng El Nino kéo dài bao lâu?
Các sự kiện El Nino thường kéo dài khoảng 8 đến 12 tháng hoặc lâu hơn. Chúng thường hình thành vào mùa hè hoặc mùa thu ở bán cầu Bắc, đạt đỉnh vào mùa đông và kết thúc vào mùa xuân. Các sự kiện El Niño mạnh thường kết thúc đột ngột và chuyển nhanh sang La Niña.
Tần suất xảy ra của hiện tượng El Nino là bao lâu?
Các sự kiện El Nino thường xảy ra mỗi 2-7 năm. Sự kiện El Nino gần nhất là vào mùa đông 2018-2019.
El Nino có gây mưa nhiều hơn không?
El Nino làm tăng khả năng xảy ra các điều kiện ẩm ướt ở một số khu vực và khô hạn ở các khu vực khác trên toàn cầu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ vì một sự kiện El Niño xảy ra không có nghĩa là các điều kiện này sẽ chắc chắn xảy ra ở bất kỳ khu vực nào. Dưới đây là bản đồ tốt về tác động điển hình của El Nino và La Nina.
Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến El Nino không?
Theo The Business Standard, các nhà khoa học tại NOAA cho rằng biến đổi khí hậu không phải là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nắng nóng bất thường ở khu vực châu Á gần đây. Tuy nhiên, qua các nghiên cứu chuyên sâu về mối quan hệ giữa các yếu tố nguy cơ, giới quan sát nhận định rằng biến đổi khí hậu đóng vai trò như một “chất xúc tác,” làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của những tác động còn lại từ hiện tượng El Nino.
Hiện tượng El Nino là một yếu tố khí hậu có tác động mạnh mẽ đến thời tiết, nông nghiệp nền kinh tế và đời sống toàn cầu. Mặc dù không thể ngừng sự xuất hiện của El Nino, nhưng thông qua việc dự báo chính xác, chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng các biện pháp đối phó hiệu quả, chúng ta có thể giảm thiểu phần nào tác động tiêu cực của nó. Sự phối hợp giữa các quốc gia và cộng đồng toàn cầu là yếu tố then chốt trong việc đối phó với hiện tượng El Nino trong tương lai.