Biến đổi khí hậu đang là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ 21 và cả tương lai. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là sự gia tăng nhanh chóng của khí thải nhà kính từ các hoạt động của con người. Để giảm khí thải nhà kính cũng như các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, chúng ta cần áp dụng nhiều biện pháp khác nhau.
Cùng Intech Energy tìm hiểu các biện pháp giảm khí thải nhà kính và tình hình phát thải khí nhà kính tại các nước qua bài viết dưới đây.
Giảm khí thải nhà kính là gì?
Giảm khí thải nhà kính là quá trình cắt giảm hoặc hạn chế lượng khí nhà kính (GHG – Greenhouse Gases) thải vào bầu khí quyển nhằm làm chậm quá trình biến đổi khí hậu. Các khí nhà kính chủ yếu bao gồm CO₂ (carbon dioxide), CH₄ (methane), N₂O (nitrous oxide) và HFCs (hydrofluorocarbons), được sinh ra từ các hoạt động công nghiệp, giao thông, nông nghiệp, sản xuất năng lượng và xử lý chất thải.
Việc giảm phát thải khí nhà kính bắt nguồn từ Nghị định thư Kyoto về biến đổi khí hậu, được ký kết vào năm 1997. Đây là một thỏa thuận quốc tế trong khuôn khổ Công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC), đặt ra các nghĩa vụ pháp lý buộc các quốc gia phát triển phải cắt giảm lượng khí thải. Kể từ đó, các hội nghị toàn cầu như COP26 tiếp tục thúc đẩy cam kết giảm phát thải, hướng đến mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050.
Giảm khí nhà kính có thể được thực hiện bằng cách chuyển đổi sang năng lượng sạch, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, cải tiến công nghệ sản xuất, bảo vệ rừng, tối ưu hệ thống giao thông và quản lý chất thải bền vững. Đây là một trong những giải pháp quan trọng giúp bảo vệ môi trường, giảm tác động của biến đổi khí hậu và hướng tới phát triển bền vững.
Tại sao cần phải giảm phát thải khí thải nhà kính?
Giảm phát thải khí thải nhà kính là một nhiệm vụ cấp bách nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững. Những lý do chính cần tiến hành các biện pháp biện pháp giảm khí thải nhà kính:
- Lượng khí nhà kính gia tăng là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu, băng tan, nước biển dâng và thời tiết cực đoan.
- Ô nhiễm không khí từ khí thải công nghiệp, giao thông và sản xuất năng lượng không chỉ làm suy giảm chất lượng môi trường sống mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, làm gia tăng các bệnh về hô hấp và tim mạch.
- Biến đổi khí hậu còn đẩy nhanh suy thoái hệ sinh thái, khiến nhiều loài sinh vật đứng trước nguy cơ tuyệt chủng và làm mất cân bằng tự nhiên.
- Về mặt kinh tế, các tác động tiêu cực như thiên tai, hạn hán, lũ lụt làm gián đoạn sản xuất, gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế toàn cầu.
Những lý do chính trên đã thúc đẩy các nước tiến hành giảm phát thải khí nhà kính. Chúng không chỉ giúp bảo vệ hành tinh mà còn góp phần đảm bảo chất lượng cuộc sống cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
Biện pháp giảm khí thải nhà kính hiệu quả
Chuyển đổi sang năng lượng sạch
Việc chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để giảm phát thải khí nhà kính. Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thủy điện và địa nhiệt là những nguồn năng lượng sạch có thể thay thế than đá, dầu mỏ và khí đốt – những nguồn nhiên liệu thải ra lượng lớn CO2 khi đốt cháy.
Nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo. Ví dụ, Đan Mạch đặt mục tiêu 100% năng lượng tái tạo vào năm 2050, trong khi Trung Quốc – quốc gia phát thải lớn nhất thế giới – đang dẫn đầu về năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Một số quốc gia khác như Iceland và Costa Rica, hiện lấy gần như toàn bộ điện từ năng lượng tái tạo. Ở cấp độ cá nhân, việc lắp đặt pin năng lượng mặt trời trên mái nhà hay lựa chọn các nhà cung cấp điện sử dụng năng lượng tái tạo cũng góp phần quan trọng vào nỗ lực giảm khí nhà kính chung.
Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng
Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng là biện pháp “hai trong một” – vừa giảm phát thải vừa tiết kiệm chi phí. Điều này có thể thực hiện ở mọi cấp độ, từ cá nhân đến doanh nghiệp và quốc gia.
Tại các hộ gia đình, việc sử dụng các thiết bị điện tiết kiệm năng lượng, bóng đèn LED, cải thiện cách nhiệt cho nhà ở và điều chỉnh nhiệt độ điều hòa một cách hợp lý có thể giảm đáng kể lượng điện tiêu thụ. Đối với các doanh nghiệp và nhà máy, việc áp dụng công nghệ tiên tiến, tối ưu hóa quy trình sản xuất và triển khai hệ thống quản lý năng lượng thông minh sẽ mang lại hiệu quả cao. Các chính phủ có thể thúc đẩy xu hướng này thông qua các tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng bắt buộc và các chương trình khuyến khích tài chính.
Cải thiện hệ thống giao thông
Lĩnh vực giao thông vận tải chiếm khoảng 14% lượng khí thải nhà kính toàn cầu. Do đó, việc cải thiện hệ thống giao thông đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Chuyển đổi sang xe điện, xe hybrid và phương tiện sử dụng nhiên liệu thay thế như hydro hoặc nhiên liệu sinh học là một hướng đi hiệu quả. Song song đó, việc phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, khuyến khích đi xe đạp, đi bộ và áp dụng mô hình đi chung xe cũng góp phần giảm lượng phương tiện cá nhân lưu thông, từ đó giảm phát thải. Các thành phố thông minh với hệ thống quản lý giao thông hiệu quả sẽ giúp giảm tình trạng tắc nghẽn và tiết kiệm nhiên liệu.
Hạn chế phát thải từ sản xuất và nông nghiệp
Các hoạt động sản xuất công nghiệp và nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lượng khí thải nhà kính toàn cầu. Việc áp dụng các công nghệ sạch hơn trong sản xuất, giảm sử dụng các hóa chất độc hại, và tối ưu hóa quy trình sản xuất có thể giảm đáng kể lượng khí thải.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, các biện pháp như quản lý nước hiệu quả, sử dụng phân bón hợp lý, cải thiện chăn nuôi và áp dụng nông nghiệp thông minh với khí hậu (climate-smart agriculture) sẽ giúp giảm phát thải khí metan và nitơ oxit – những khí nhà kính có tác động mạnh hơn CO2 nhiều lần. Ngoài ra, việc chuyển đổi sang chế độ ăn nhiều thực vật hơn cũng góp phần giảm nhu cầu về sản phẩm chăn nuôi, từ đó giảm phát thải từ ngành này.
Trồng cây và bảo vệ rừng
Rừng đóng vai trò như “lá phổi xanh” của Trái Đất, hấp thụ CO2 và lưu trữ carbon. Tuy nhiên, hàng năm, diện tích rừng trên toàn cầu đang giảm đáng kể do nạn phá rừng, cháy rừng và mở rộng đất nông nghiệp.
Việc bảo vệ các khu rừng hiện có, đặc biệt là rừng nguyên sinh và rừng già, cùng với các chương trình tái trồng rừng và trồng mới rừng có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm nồng độ CO2 trong khí quyển. Các sáng kiến như REDD+ (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) đã và đang được triển khai ở nhiều quốc gia. Ở quy mô nhỏ hơn, việc trồng cây xanh trong các đô thị, phát triển vườn trên mái nhà và tường xanh cũng góp phần tạo ra các “bể chứa carbon” và cải thiện chất lượng không khí.
Mỗi cá nhân đều có thể đóng góp vào nỗ lực chung thông qua các lựa chọn hàng ngày: tiết kiệm năng lượng, sử dụng phương tiện giao thông công cộng, giảm tiêu thụ thịt, tái chế và ủng hộ các chính sách khí hậu. Mặc dù thách thức là lớn, nhưng với quyết tâm và hành động tập thể, chúng ta hoàn toàn có thể xây dựng một tương lai bền vững và thịnh vượng cho các thế hệ mai sau.
Quản lý chất thải hiệu quả
Chất thải, đặc biệt là chất thải hữu cơ, là nguồn phát thải khí metan đáng kể khi phân hủy trong các bãi chôn lấp. Việc quản lý chất thải một cách hiệu quả sẽ giúp giảm đáng kể lượng khí nhà kính này.
Áp dụng nguyên tắc “3R” – Giảm thiểu (Reduce), Tái sử dụng (Reuse) và Tái chế (Recycle) – là nền tảng của quản lý chất thải bền vững. Ngoài ra, các phương pháp xử lý chất thải tiên tiến như thu hồi khí metan từ bãi chôn lấp để sản xuất năng lượng, ủ phân compost từ chất thải hữu cơ và công nghệ chuyển chất thải thành năng lượng (waste-to-energy) cũng đang được áp dụng rộng rãi. Việc giảm thiểu lãng phí thực phẩm cũng là một biện pháp quan trọng, vì thực phẩm thải bỏ không chỉ gây lãng phí tài nguyên đã được sử dụng để sản xuất mà còn tạo ra khí nhà kính khi phân hủy.
Ăn chế độ ăn chủ yếu hoặc hoàn toàn dựa trên thực vật (như rau, bánh mì, gạo và đậu) sẽ làm giảm lượng khí thải. Theo Project Drawdown, nếu một nửa dân số thế giới áp dụng chế độ ăn nhiều thực vật vào năm 2050, 65 gigaton carbon dioxide sẽ được giữ ngoài khí quyển trong khoảng 30 năm. (Để dễ hình dung, 65 gigaton carbon dioxide gần bằng lượng khí thải gần đây từ nhiên liệu hóa thạch và công nghiệp trong hai năm.) Giảm lãng phí thực phẩm có thể tạo ra tác động thậm chí còn lớn hơn, giúp tiết kiệm khoảng 90 gigaton carbon dioxide khỏi khí quyển trong 30 năm.
Giảm phát thải khí nhà kính của các nước đang diễn ra thế nào?
1. Mỹ
Mỹ đã triển khai nhiều chính sách nhằm cắt giảm khí thải nhà kính, đặc biệt tập trung vào việc phát triển năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió. Chính phủ nước này đưa ra các gói hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế và các biện pháp khuyến khích nhằm thúc đẩy các dự án sử dụng năng lượng sạch.
Vào năm 2015, Mỹ giới thiệu Kế hoạch Năng lượng Sạch (Clean Power Plan) với mục tiêu hạn chế khí thải carbon từ các nhà máy điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Đồng thời, Mỹ cũng đẩy mạnh việc sử dụng xe điện thông qua các chương trình hỗ trợ tài chính và mở rộng hạ tầng sạc pin, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch trong lĩnh vực giao thông.
2. Anh
Chính phủ Anh cam kết mạnh mẽ trong việc giảm phát thải, đặt mục tiêu cắt giảm 68% lượng khí thải nhà kính vào năm 2030 so với năm 1990. Đây được xem là một trong những kế hoạch cắt giảm nhanh nhất trong số các nền kinh tế lớn trên thế giới.
Cựu Thủ tướng Boris Johnson từng nhấn mạnh rằng Anh đang đi đầu trong việc đặt ra các cam kết tham vọng về khí hậu, với chiến lược giảm phát thải nhanh chóng nhằm đạt trung hòa carbon vào năm 2050. Các chính sách này bao gồm thúc đẩy năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và chuyển đổi sang phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.
3. Đức
Đức đặt mục tiêu giảm 65% lượng khí thải nhà kính vào năm 2030 so với mức năm 1990, hướng tới việc đạt trung hòa carbon vào năm 2045. Hiện tại, quốc gia này đã giảm được khoảng 46% lượng khí thải so với mốc ban đầu.
Để đạt được mục tiêu này, Đức đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời. Bên cạnh đó, chính phủ nước này cũng đẩy mạnh sử dụng xe điện, cải thiện hệ thống giao thông công cộng và xây dựng cơ sở hạ tầng xanh hơn nhằm giảm phát thải trong lĩnh vực vận tải.
Ngoài nỗ lực riêng của từng quốc gia, Liên minh Châu Âu (EU) cũng triển khai nhiều biện pháp để cắt giảm khí thải, trong đó có Hệ thống Giao dịch Quyền phát thải (EU ETS), giúp kiểm soát lượng khí thải của các ngành công nghiệp lớn. Kể từ năm 2020, EU đã chính thức áp dụng Thỏa thuận xanh châu Âu (European Green Deal), một chiến lược toàn diện nhằm đưa khu vực này đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
4. Trung Quốc
Là quốc gia có lượng phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới, Trung Quốc đã triển khai nhiều giải pháp nhằm cắt giảm lượng khí thải và thúc đẩy phát triển bền vững. Một trong những chiến lược quan trọng của nước này là đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió, nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Năm 2020, Chủ tịch Tập Cận Bình cam kết đưa mức phát thải carbon đạt đỉnh trước năm 2030 và đạt trung hòa carbon vào năm 2060. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Trung Quốc đặt kế hoạch cắt giảm hơn 65% lượng khí thải carbon trên mỗi đơn vị GDP so với năm 2005, đồng thời mở rộng công suất lắp đặt điện gió và điện mặt trời lên hơn 1.200 GW vào năm 2030.
Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng áp dụng các tiêu chuẩn năng lượng nghiêm ngặt trong ngành công nghiệp và thúc đẩy sử dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, bao gồm xe điện và các phương tiện chạy bằng năng lượng sạch nhằm giảm phát thải từ lĩnh vực vận tải.
5. Việt Nam
Việt Nam đã tích cực tham gia vào các nỗ lực toàn cầu nhằm giảm phát thải khí nhà kính, thể hiện qua việc ký kết nhiều hiệp định quan trọng như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu, các cam kết tại COP26 và thực hiện Đóng góp quốc gia tự quyết định (NDC).
Chính phủ Việt Nam đã đề ra Chiến lược Phát triển Năng lượng Quốc gia, hướng đến mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Trong lộ trình này, nước ta đặt mục tiêu tiêu thụ từ 175-195 triệu tấn dầu quy đổi (TOE) năng lượng sơ cấp vào năm 2030, tăng lên 320-350 triệu TOE vào năm 2045. Đặc biệt, năng lượng tái tạo dự kiến sẽ chiếm 20-25% tổng nguồn cung vào năm 2030 và tăng lên 60-65% vào năm 2045.
Ngoài việc phát triển năng lượng sạch, Việt Nam cũng tập trung vào các biện pháp tiết kiệm năng lượng, đặt mục tiêu giảm 9% tổng mức tiêu thụ vào năm 2030 và 20% vào năm 2045 so với kịch bản phát triển thông thường (BAU). Hệ thống điện thông minh và an toàn cũng đang được đẩy mạnh để đảm bảo nguồn cung ổn định. Đặc biệt, lượng phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng dự kiến giảm 25% vào năm 2030 và 70% vào năm 2045 so với kịch bản BAU, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.
Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu đòi hỏi hành động từ mọi quốc gia, tổ chức và cá nhân. Sáu biện pháp nêu trên đại diện cho những hướng tiếp cận chính để giảm khí thải nhà kính. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu khí hậu toàn cầu, chúng ta cần kết hợp tất cả các biện pháp này, cùng với sự đổi mới trong công nghệ, chính sách và thay đổi trong lối sống.
Trên đây là những thông tin về giảm khí thải nhà kính mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn trên chặng đường kiến tạo cuộc sống xanh.