Cách đọc đồng hồ điện tử 1 pha 2 dây là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng cần thiết để theo dõi lượng điện tiêu thụ trong gia đình. Đồng hồ điện tử không chỉ giúp bạn kiểm soát chi phí điện năng hàng tháng mà còn hỗ trợ phát hiện kịp thời các vấn đề bất thường về điện. Cùng Intech Solar tìm hiểu chi tiết cách đọc đúng và hiệu quả loại đồng hồ này, đảm bảo dễ dàng áp dụng ngay tại nhà.
Ý nghĩa các thông số trên công tơ điện tử 1 pha 2
Thông số | Ý nghĩa | Chức năng |
220V | Điện áp định mức của công tơ | Điện áp định mức giúp người dùng biết công tơ được thiết kế để hoạt động ổn định ở mức điện áp nào. Điều này đảm bảo công tơ không bị quá tải hoặc hoạt động không chính xác khi điện áp thay đổi. |
10(40)A | Dòng điện định mức là 10A, nhưng công tơ vẫn hoạt động chính xác khi dòng điện tăng lên đến 40A. Nếu vượt quá mức này, độ chính xác sẽ không được đảm bảo, và công tơ có thể bị hỏng. Các giá trị như 20(40)A, 30(60)A hay 50(100)A được hiểu tương tự. | Dòng điện định mức cho biết khoảng dòng điện mà công tơ có thể đo lường chính xác. Thông số này giúp người dùng kiểm tra xem công tơ có phù hợp với nhu cầu sử dụng điện hay không, đồng thời tránh việc sử dụng vượt quá giới hạn an toàn. |
450 vòng/kWh | Biểu thị rằng khi đĩa công tơ quay đủ 450 vòng thì lượng điện tiêu thụ là 1 kWh. Các thông số khác như 900 vòng/kWh hay 225 vòng/kWh cũng có ý nghĩa tương tự. | Số vòng quay/kWh biểu thị mức độ tiêu thụ điện năng thông qua số vòng quay của đĩa công tơ. Thông số này giúp xác định chính xác lượng điện sử dụng, hỗ trợ việc theo dõi và kiểm soát tiêu thụ năng lượng. |
Cấp 2 | Chỉ số thể hiện độ chính xác của công tơ, với sai số tối đa là 2% trong toàn dải đo. Cấp càng nhỏ, công tơ càng chính xác (ví dụ: cấp 1, cấp 0.5). | Cấp chính xác thể hiện sai số đo lường của công tơ trong dải đo. Chỉ số này giúp người dùng chọn công tơ phù hợp với mức độ yêu cầu về độ chính xác, đặc biệt quan trọng trong các trường hợp cần đo lường điện năng chính xác cao. |
50Hz | Tần số định mức của lưới điện | Tần số lưới điện thông báo tần số hoạt động chuẩn của lưới điện, đảm bảo công tơ tương thích với hệ thống điện nơi lắp đặt. |
Cách đọc đồng hồ điện tử 1 pha 2 dây chính xác
Đồng hồ điện cơ 1 pha 2 dây, hay còn gọi là công tơ điện 1 pha 2 dây, là thiết bị thiết yếu trong mỗi hộ gia đình. Mặt đồng hồ được chia làm hai phần: một phần hiển thị chỉ số điện năng tiêu thụ và phần còn lại cung cấp các thông số kỹ thuật của thiết bị.
Thông thường, các gia đình sử dụng loại đồng hồ có thông số 10(40)A – 450 vòng/kWh với màn hình hiển thị ban đầu là 00000.0 kWh. Dãy số trên đồng hồ được chia thành các ô với ký hiệu lần lượt từ phải sang trái là 1/10, 1, 10, 100, 1000,… Những ký hiệu này biểu thị giá trị của từng chữ số tương ứng:
- Số màu đỏ kèm ký hiệu 1/10: Đại diện cho 1/10 kWh. Khi con số này tăng từ 0 đến 9, tổng điện năng tiêu thụ gần đạt 1 kWh. Khi số này trở lại 0, đồng nghĩa bạn đã tiêu thụ thêm 1 kWh.
- Số màu trắng kèm ký hiệu 1: Biểu thị giá trị 1 kWh. Khi chữ số màu đỏ hoàn thành một vòng từ 0 đến 9, chữ số màu trắng sẽ tăng lên một đơn vị, biểu thị mức tiêu thụ tăng thêm 1 kWh.
Để đọc chỉ số trên đồng hồ điện cơ, bạn chỉ cần xem các chữ số màu trắng ở phía bên trái và bỏ qua chữ số màu đỏ ở phía bên phải. Ví dụ, nếu đồng hồ hiển thị 0020222.8 kWh, chỉ số tiêu thụ thực tế sẽ là 20222 kWh (Hai mươi nghìn hai trăm hai mươi hai kilowatt giờ).
Hướng dẫn tính toán tiền điện hàng tháng dòng điện 1 pha
Việc tính toán tiền điện hàng tháng của dòng điện 1 pha giúp gia đình quản lý chi phí hiệu quả hơn và hiểu rõ cách điện năng được tiêu thụ. Để tính toán, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
Xác định lượng điện năng tiêu thụ
Lượng điện năng tiêu thụ được thể hiện qua chỉ số kWh trên công tơ điện.
- Ghi lại chỉ số điện ở đầu tháng và cuối tháng.
- Tính lượng điện tiêu thụ bằng cách lấy chỉ số cuối trừ đi chỉ số đầu
Ví dụ: Chỉ số cuối tháng là 20222 kWh, đầu tháng là 20000 kWh, thì lượng điện tiêu thụ là:
20222 − 20000 = 222 kWh
Tính tiền điện 1 pha theo giá bậc thang
Tiền điện 1 pha thường được tính theo biểu giá bậc thang với từng mức tiêu thụ tương ứng. Hiện nay, giá điện sinh hoạt thường áp dụng như sau:
Bảng giá điện sinh hoạt (giá điện nhà nước) theo quy định mới nhất:
Bậc thang | Số điện tiêu thụ (kWh) | Đơn giá điện (đồng/kWh) |
Bậc 1 | Từ 0 – 50 kWh | 1.893 |
Bậc 2 | Từ 51 – 100 kWh | 1.956 |
Bậc 3 | Từ 101 – 200 kWh | 2.271 |
Bậc 4 | Từ 201 – 300 kWh | 2.860 |
Bậc 5 | Từ 301 – 400 kWh | 3.197 |
Bậc 6 | Từ 401 trở lên kWh | 3.302 |
Theo đó, khi bạn tiêu thụ lượng điện càng cao thì hệ số giá điện là càng nhiều. Sau khi xác định lượng điện tiêu thụ trong tháng thuộc bậc thang nào, bạn có thể tính tiền điện bằng công thức sau:
Tiền điện bậc N = Số số điện áp dụng giá điện bậc N x Đơn giá điện bán lẻ bậc N
Ví dụ: Tháng này gia đình bạn sử dụng 250 kWh trong tháng. Cách giá điện được phân theo các bậc thang như sau:
- Bậc 1 (0 – 50 kWh): 1.893 đồng/kWh
- Bậc 2 (51 – 100 kWh): 1.956 đồng/kWh
- Bậc 3 (101 – 200 kWh): 2.271 đồng/kWh
- Bậc 4 (201 – 300 kWh): 2.860 đồng/kWh
Tổng tiền điện trước thuế:
(50 x 1.893) + (50 x 1.956) + (100 x 2.271) + (50 x 2.860) = 562.550 đồng
Sau khi thêm 8% thuế GTGT:
562.550 x 108% = 607.554 đồng
Như vậy, tổng số tiền điện bạn phải trả cho tháng này là 607.554 đồng.
Lưu ý: Giá tiền điện ở trên được tính theo Biểu giá bán lẻ điện tại Quyết định 2699/QĐ-BCT ngày 11/10/2024). Số liệu ở ví dụ trên chỉ mang tính tham khảo tạm thời, giá điện có thể thay đổi theo thời gian.
Việc nắm rõ cách đọc đồng hồ điện tử 1 pha 2 dây không chỉ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả mà còn góp phần sử dụng điện thông minh và tiết kiệm hơn. Hy vọng với những hướng dẫn trên, bạn sẽ tự tin kiểm tra chỉ số điện năng tiêu thụ và đảm bảo mọi hoạt động trong gia đình được vận hành ổn định.