Phát triển bền vững là khái niệm nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa ba yếu tố chính: kinh tế, xã hội và môi trường cho sự phát triển dài hạn và toàn diện. Mục tiêu của phát triển bền vững là tạo ra một thế giới công bằng, thịnh vượng và bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho các thế hệ mai sau.
Định nghĩa phát triển bền vững là gì?
Theo Báo cáo Brundtland, Phát triển bền vững được định nghĩa là: “Sustainable development is development that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.”.
Tạm dịch: “Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng được nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến nhu cầu của các thế hệ tương lai.”
Tại Việt Nam, Phát triển bền vững là một khái niệm về sự cân bằng giữa 3 yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường, nhằm đảm bảo rằng sự phát triển hiện tại không gây tổn hại đến nguồn tài nguyên và cơ hội của tương lai.
Phát triển bền vững bao gồm ba yếu tố chính:
- Phát triển kinh tế: Đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định và lâu dài.
- Công bằng xã hội: Cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người, giảm bất bình đẳng.
- Bảo vệ môi trường: Sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Để đạt được mục tiêu này thì sự cam kết thực hiện từ các quốc gia, tổ chức, và cá nhân là vô cùng quan trọng. Nó sẽ tạo ra một tương lai bền vững, nơi con người sống hài hòa với tự nhiên.
Phát triển bền vững mang lại lợi ích gì?
Phát triển bền vững không chỉ là một khái niệm mà còn là một phương thức tiếp cận toàn diện để giải quyết những thách thức lớn mà nhân loại đang đối mặt, bao gồm biến đổi khí hậu, bất ổn chính trị, bất bình đẳng xã hội và nghèo đói. Đây là cách thức để đảm bảo sự phát triển của nền kinh tế, xã hội và môi trường theo hướng cân bằng và lâu dài. Những lợi ích này có thể hiểu như là nguyên tắc cơ bản của phát triển bền vững.
Lợi ích kinh tế
Về mặt kinh tế, phát triển bền vững đảm bảo rằng tăng trưởng kinh tế không chỉ đạt được trong ngắn hạn mà còn được duy trì bền vững trong tương lai. Khi các doanh nghiệp và quốc gia áp dụng các biện pháp phát triển bền vững, họ không chỉ tối ưu hóa nguồn lực hiện tại mà còn tạo ra những giá trị lâu dài, bền vững cho tương lai. Đồng thời, việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả và tiết kiệm giúp giảm thiểu chi phí, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và duy trì sự ổn định kinh tế trong thời gian dài.
Phát triển kinh tế đòi hỏi phải duy trì tăng trưởng ổn định, tránh các biến động như lạm phát hoặc thay đổi lãi suất bất ngờ. Điều quan trọng là duy trì cán cân thương mại và đảm bảo đầu tư hiệu quả. Các doanh nghiệp cần áp dụng khoa học và công nghệ trong sản xuất để tăng cường năng suất mà không gây hại cho xã hội và môi trường.
Lợi ích môi trường
Môi trường cũng là một yếu tố quan trọng và được xem trọng trong mục tiêu phát triển bền vững. Việc bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường không chỉ giúp duy trì sự cân bằng sinh thái mà còn đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể tiếp tục thụ hưởng những tài nguyên thiên nhiên mà chúng ta đang có.
Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, tránh khai thác quá mức và đảm bảo khả năng tái sinh của các hệ thống tự nhiên là điều cốt yếu. Bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì sự ổn định của bầu khí quyển và các hệ sinh thái khác là những mục tiêu quan trọng. Đồng thời, cần giảm thiểu ô nhiễm, quản lý chất thải một cách hiệu quả để ngăn chặn các tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu và thiên tai. Doanh nghiệp cần chuyển đổi sang các mô hình sản xuất sạch hơn, thân thiện với môi trường mà không gây tổn hại đến kinh tế và xã hội.
Lợi ích xã hội
Phát triển bền vững nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người. Khi xã hội phát triển theo hướng bền vững, mọi người sẽ được hưởng lợi từ những tiến bộ trong y tế, giáo dục và hạ tầng cơ sở. Điều này không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn thúc đẩy sự phát triển cá nhân và xã hội.
Phát triển bền vững cũng đảm bảo công bằng xã hội, tạo điều kiện cho mọi người được tiếp cận với các dịch vụ và cơ hội ngang bằng, từ đó xây dựng một cộng đồng đoàn kết và phát triển bền vững. Nhìn chung, phát triển bền vững không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn giúp bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của con người và hành tinh.
17 mục tiêu phát triển bền vững
Vào năm 2015, Liên Hợp Quốc đã thông qua 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) với 169 mục tiêu cụ thể và 232 chỉ tiêu, nhằm mục đích xóa đói giảm nghèo, bảo vệ môi trường và đảm bảo hòa bình, thịnh vượng cho tất cả mọi người vào năm 2030. Tổng quan 17 mục tiêu phát triển bền vững:
STT | Tên mục tiêu | Mô tả ngắn gọn |
1 | Xóa nghèo – No poverty | Chấm dứt mọi hình thức nghèo đói ở mọi nơi. |
2 | Xóa đói – Zero hunger | Chấm dứt nạn đói, cải thiện dinh dưỡng, đảm bảo an ninh lương thực và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững. |
3 | Sức khỏe tốt và cuộc sống hạnh phúc – Good health and well-being | Đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và tăng phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi. |
4 | Giáo dục chất lượng – Quality education | Đảm bảo chất lượng giáo dục công bằng và toàn diện, đồng thời tăng cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người. |
5 | Bình đẳng giới – Gender equality | Đạt bình đẳng giới và trao quyền cho tất cả phụ nữ và trẻ em gái. |
6 | Nước sạch và vệ sinh – Clean water and sanitation | Đảm bảo tất cả mọi người có khả năng tiếp cận nước sạch và đảm bảo vệ sinh. |
7 | Năng lượng sạch và giá cả hợp lý – Affordable and clean energy | Đảm bảo khả năng tiếp cận năng lượng sạch, giá cả hợp lý, đáng tin cậy và bền vững cho tất cả mọi người. |
8 | Công việc tốt và tăng trưởng kinh tế – Decent work and economic growth | Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, toàn diện, việc làm đầy đủ và sản xuất hiệu quả cho tất cả mọi người. |
9 | Công nghiệp, đổi mới và cơ sở hạ tầng – Industry, innovation and infrastructure | Xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cố, thúc đẩy công nghiệp hóa bền vững và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. |
10 | Giảm bất bình đẳng – Reduced inequalities | Giảm bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia. |
11 | Thành phố và cộng đồng bền vững – Sustainable cities and communities | Xây dựng các thành phố và cộng đồng bền vững, an toàn, kiên cố và đáng sống. |
12 | Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm – Responsible consumption and production | Đảm bảo các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững. |
13 | Hành động vì khí hậu – Climate action | Thực hiện các biện pháp khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu và các tác động của nó. |
14 | Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và tài nguyên biển – Life below water | Bảo vệ và sử dụng bền vững các đại dương, biển và tài nguyên biển để phát triển bền vững. |
15 | Bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy sử dụng bền vững các hệ sinh thái đất liền – Life on land | Quản lý rừng bền vững, chống sa mạc hóa, ngăn chặn và đảo ngược tình trạng suy thoái đất, và ngăn chặn sự mất đa dạng sinh học. |
16 | Hòa bình, công lý và các thể chế mạnh mẽ – Peace, justice and strong institutions | Thúc đẩy xã hội hòa bình và bao trùm vì sự phát triển bền vững, đảm bảo tiếp cận công lý cho tất cả mọi người và xây dựng các thể chế hiệu quả, có trách nhiệm và bao trùm ở mọi cấp độ. |
17 | Quan hệ đối tác vì các mục tiêu – Partnerships for the goals | Tăng cường phương tiện thực hiện và hồi sinh quan hệ đối tác toàn cầu vì phát triển bền vững. |
Tại Việt Nam, ngày 10/5/2017, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững, bao gồm 17 mục tiêu với 115 mục tiêu cụ thể. Tiếp theo đó, ngày 04/6/2019, Quyết định số 681/QĐ-TTg về Lộ trình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam đến năm 2030 đã được ban hành. Gần đây nhất, Nghị quyết số 136/NQ-CP về phát triển bền vững cũng đã được thông qua vào ngày 25/9/2020.
Tiêu chí của một nền kinh tế phát triển bền vững
Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của các quốc gia mà còn là nhiệm vụ của mỗi tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân. Tất cả các khía cạnh như tăng trưởng kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường, phát triển xã hội,… đều quan trọng trong phát triển bền vững.
Phát triển kinh tế gắn liền với kinh tế xanh
Phát triển kinh tế bền vững là chìa khóa để đạt được sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội. Để đạt được mục tiêu này, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Sử dụng công nghệ tiết kiệm và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, bao gồm việc vận hành thiết bị hiệu quả, tắt đèn khi không cần thiết và giảm thiểu lãng phí.
- Thúc đẩy bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học thông qua hỗ trợ các dự án bảo tồn, tham gia trồng cây và bảo vệ các khu vực tự nhiên.
- Đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và thu hẹp khoảng cách xã hội.
- Thúc đẩy việc cung cấp thực phẩm, nước sạch và cơ hội học tập cho tất cả mọi người.
- Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch để giảm thiểu tác động của sản xuất công nghiệp lên môi trường.
Để xây dựng một nền kinh tế bền vững, cần đảm bảo tăng trưởng GDP và GDP đầu người. Các quốc gia phát triển cần duy trì sự tăng trưởng GDP ổn định, trong khi các quốc gia đang phát triển nên phấn đấu đạt mức tăng trưởng GDP hàng năm khoảng 5% để được coi là phát triển bền vững.
Một yếu tố quan trọng trong đánh giá sự phát triển kinh tế bền vững là cơ cấu GDP. Tăng trưởng bền vững chỉ có thể đạt được khi tỷ trọng GDP của ngành công nghiệp và dịch vụ vượt qua nông nghiệp.
Phát triển xã hội
Việc đánh giá sự phát triển xã hội có thể dựa trên nhiều chỉ số như giáo dục, y tế, phúc lợi xã hội, mức độ hưởng thụ văn hóa, hệ số bình đẳng thu nhập và Chỉ số Phát triển Con người (HDI). Bền vững trong xã hội không chỉ đảm bảo sự cân bằng trong đời sống mà còn thúc đẩy sự bình đẳng giữa các tầng lớp và thành viên trong cộng đồng. Sự chênh lệch về điều kiện sống giữa các khu vực cần được kiểm soát để giảm khoảng cách giàu nghèo, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển đồng đều.
Chỉ số Phát triển Con Người và công bằng xã hội là những tiêu chí quan trọng trong quá trình phát triển xã hội. Những chỉ số này đo lường nhiều khía cạnh như chất lượng giáo dục, sức khỏe, tuổi thọ, khả năng tiếp cận văn hóa và thu nhập cá nhân.
Một số yếu tố cần chú trọng trong phát triển xã hội bao gồm:
- Tạo ra môi trường dân số ổn định và khuyến khích phát triển khu vực nông thôn để hạn chế di cư vào thành thị.
- Giảm thiểu những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đối với môi trường sống và tài nguyên thiên nhiên.
- Mở rộng quy mô các chương trình giáo dục để nâng cao trình độ dân trí và xóa bỏ tình trạng mù chữ.
- Bảo tồn và phát triển sự đa dạng văn hóa tại các quốc gia
- Đảm bảo rằng mỗi người đều có cơ hội và quyền lợi bình đẳng như nhau.
- Khuyến khích sự tham gia của tất cả các tầng lớp xã hội trong việc ra quyết định và quản lý các vấn đề chung của cộng đồng.
Phát triển môi trường
Phát triển môi trường đồng nghĩa với việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững, đảm bảo rằng môi trường sống của con người không bị suy thoái. Điều này bao gồm việc giữ gìn sạch sẽ đất đai, nguồn nước, không khí và bảo tồn cảnh quan tự nhiên.
Một số nội dung quan trọng trong phát triển môi trường bao gồm:
- Xây dựng các chiến lược phát triển bền vững nhằm duy trì tăng trưởng mà không gây tổn hại đến hệ sinh thái.
- Bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học cùng với tầng khí quyển.
- Áp dụng các biện pháp giảm thiểu và kiểm soát phát thải khí nhà kính để ổn định khí hậu.
- Tăng cường bảo vệ và quản lý các hệ sinh thái nhạy cảm trước những tác động tiêu cực từ bên ngoài.
- Giảm thiểu việc xả thải và xử lý ô nhiễm không khí, nước, đất, và thực phẩm, đồng thời cải tạo và phục hồi môi trường tại các khu vực đã bị ô nhiễm.
Những mô hình phát triển bền vững phổ biến hiện nay
Nhằm tạo ra một tương lai cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường, các mô hình phát triển bền vững ngày càng được chú trọng áp dụng và đầu tư. Có bốn mô hình quan trọng mà bạn cần quan tâm là CSV, SIB, ESG và 3P, mỗi mô hình lại là một phương thức và phương pháp khác nhau để thúc đẩy sự phát triển bền vững. Dưới đây là tóm tắt nội dung của từng mô hình:
CSV (Creating Shared Value – Tạo giá trị chia sẻ):
CSV là mô hình do Michael Porter và Mark Kramer phát triển, nhấn mạnh việc doanh nghiệp tạo ra giá trị kinh tế đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội. Mô hình này tập trung vào việc kết hợp lợi ích kinh doanh với lợi ích xã hội, khuyến khích doanh nghiệp tìm kiếm các cơ hội kinh doanh trong các vấn đề xã hội để mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.
Ví dụ: Một công ty thực phẩm cung cấp sản phẩm dinh dưỡng cho cộng đồng nghèo, từ đó mở rộng thị trường và nâng cao doanh thu.
SIB (Social Impact Business – Doanh nghiệp tạo Tác động Xã hội):
Doanh nghiệp tạo tác động xã hội (SIB – Social Impact Business) là những tổ chức mà việc kinh doanh và cam kết tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với xã hội và môi trường đóng vai trò cốt lõi trong chiến lược hoạt động. Mô hình này hướng đến việc cân bằng giữa mục tiêu xã hội, môi trường với hoạt động thương mại, giúp giải quyết các thách thức xã hội và môi trường một cách bền vững.
Đặc điểm của SIB:
- Mô hình quản trị: Có thể là một tổ chức hoặc một doanh nghiệp.
- Hoạt động thương mại: Nguồn thu nhập chính đến từ hoạt động kinh doanh.
- Mục tiêu xã hội: Đặt ra những mục tiêu rõ ràng về xã hội và/hoặc môi trường.
- Tạo giá trị: Mục tiêu hướng đến việc tạo ra giá trị thông qua tác động tích cực đối với xã hội đồng thời duy trì tài chính bền vững.
ESG (Environmental, Social, and Governance – Môi trường, Xã hội và Quản trị):
ESG là tiêu chí đánh giá các công ty dựa trên ba yếu tố chính: môi trường, xã hội và quản trị. Mô hình ESG cung cấp một khung để đánh giá và quản lý các rủi ro và cơ hội liên quan đến môi trường, các vấn đề xã hội và cách thức quản trị doanh nghiệp. Doanh nghiệp với điểm ESG cao thường được xem là bền vững và có trách nhiệm.
Ví dụ: Một công ty được đánh giá cao về quản lý chất thải, điều kiện làm việc và thực hành quản trị minh bạch sẽ thu hút các nhà đầu tư quan tâm đến bền vững.
3P (People, Planet, Profit – Con người, Hành tinh, Lợi nhuận):
Mô hình 3P là một chiến lược dài hạn nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, nguồn nhân lực và môi trường. Đây là một phương pháp toàn diện, tập trung vào cả con người và hành tinh, điều mà nhiều mô hình khác có thể chưa nhấn mạnh đủ.
Mô hình 3P bao gồm ba yếu tố: People (Con người), Planet (Hành tinh) và Profit (Lợi nhuận). Để đạt được sự phát triển bền vững, doanh nghiệp cần nhận thức mình như một phần của cộng đồng và thực hiện trách nhiệm đối với cả ba yếu tố này:
- People (Con người): Tập trung vào việc nâng cao điều kiện kinh tế và xã hội cho cộng đồng, bao gồm cả nhân viên, lãnh đạo và cổ đông. Ví dụ điển hình là các chương trình đào tạo quản trị viên tập sự của các tập đoàn đa quốc gia như Pepsi, P&G.
- Planet (Hành tinh): Đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh không chỉ không gây hại mà còn có thể cải thiện môi trường tự nhiên.
- Profit (Lợi nhuận): Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu cuối cùng mà còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển, đóng góp vào ngân sách quốc gia và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Hiện trạng quá trình phát triển bền vững tại Việt Nam
Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chiến lược phát triển kinh tế – xã hội cho giai đoạn 2021 – 2030 và tầm nhìn đến năm 2045, với mục tiêu phát triển nhanh chóng nhưng ổn định. Chiến lược này tập trung vào việc áp dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số để đạt được sự phát triển toàn diện và bền vững.
Theo kế hoạch, đến năm 2030, Việt Nam dự kiến sẽ trở thành quốc gia đang phát triển với nền công nghiệp hiện đại và thu nhập trung bình cao. Đến năm 2045, mục tiêu là nâng cao vị thế của Việt Nam thành một quốc gia phát triển với thu nhập cao, bảo đảm một tương lai thịnh vượng và bền vững cho toàn bộ cộng đồng.
Các tiêu chí phát triển bền vững của Việt Nam đến năm 2030 về các khía cạnh:
Kinh tế
- Tăng trưởng GDP bình quân khoảng 7% mỗi năm, và GDP bình quân đầu người đạt khoảng 7.500 USD vào năm 2030.
- Tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo chiếm khoảng 30% GDP, trong khi kinh tế số cũng chiếm khoảng 30% GDP.
- Mức độ đô thị hóa đạt trên 50%.
- Tổng đầu tư xã hội đạt trung bình 33-35% GDP, với nợ công không vượt quá 60% GDP.
- Đóng góp TFP (năng suất nhân tố tổng hợp) vào tăng trưởng đạt 50%.
- Tốc độ tăng năng suất lao động xã hội trung bình trên 6,5% mỗi năm.
- Giảm mức tiêu hao năng lượng trên mỗi đơn vị GDP từ 1-1,5% hàng năm.
Xã hội
- Duy trì Chỉ số Phát triển Con người (HDI) ở mức trên 0,7.
- Đạt tuổi thọ bình quân là 75 năm, với thời gian sống khỏe mạnh đạt ít nhất 68 năm.
- Đảm bảo tỷ lệ lao động được đào tạo và có bằng cấp, chứng chỉ đạt từ 35-40%.
- Giảm tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp xuống dưới 20% tổng số lao động xã hội.
Xã hội
Môi trường
- Cân bằng tỷ lệ che phủ rừng ở mức 42%.
- Đạt tỷ lệ trên 70% trong việc xử lý và tái sử dụng nước thải tại các lưu vực sông.
- Giảm 9% lượng phát thải khí nhà kính so với kịch bản phát triển thông thường.
- Đảm bảo 100% cơ sở sản xuất và kinh doanh tuân thủ quy chuẩn về môi trường.
- Mở rộng diện tích các khu bảo tồn biển và ven biển lên từ 3-5% tổng diện tích vùng biển quốc gia.
Bên cạnh đó, theo Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 với tầm nhìn đến năm 2050, Việt Nam hướng đến việc giảm cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP ít nhất 15% vào năm 2030 so với năm 2014 và giảm ít nhất 30% vào năm 2050 so với năm 2014.
Intech Energy – Đồng hành triển khai năng lượng xanh hướng tới phát triển bền vững
Intech Energy đã khẳng định vai trò tiên phong trong việc thúc đẩy chuyển đổi sang năng lượng xanh, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của cộng đồng và toàn cầu. Với sự cam kết mạnh mẽ về bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững, Intech Energy không chỉ đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo mà còn thúc đẩy các giải pháp sáng tạo nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của năng lượng hóa thạch đến môi trường.
Intech Energy đã triển khai nhiều dự án năng lượng xanh, nổi bật nhất là hệ thống năng lượng mặt trời. Với tinh thần nhiệt huyết, đội ngũ Intech Energy đã giúp giảm lượng khí thải carbon, tiết kiệm năng lượng, đồng thời cung cấp nguồn năng lượng sạch, hiệu quả cho hàng nghìn hộ gia đình, xưởng sản xuất, doanh nghiệp,…
Ngoài ra, Intech Energy còn chú trọng vào việc nâng cao nhận thức cộng đồng và hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp khác để xây dựng các dự án bền vững. Công ty tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo nhằm truyền đạt kiến thức về năng lượng xanh và khuyến khích việc áp dụng các thực hành bền vững trong cuộc sống hàng ngày. Intech Energy cam kết không ngừng cải tiến công nghệ và mở rộng các giải pháp năng lượng tái tạo để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội, đồng thời giữ vững mục tiêu bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Bài viết trên đã phần nào giúp bạn hiểu hơn phát triển bền vững là gì. Hy vọng thông qua bài viết bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về mục tiêu và tiêu chí trong hành trình phát triển của Việt Nam cũng như thế giới.
Intech Energy đã triển khai nhiều dự án năng lượng xanh, nổi bật là hệ thống năng lượng mặt trời.